Có 2 kết quả:

疏远 shū yuǎn ㄕㄨ ㄩㄢˇ疏遠 shū yuǎn ㄕㄨ ㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drift apart
(2) to become estranged
(3) to alienate
(4) estrangement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to drift apart
(2) to become estranged
(3) to alienate
(4) estrangement

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0