Có 2 kết quả:
疏远 shū yuǎn ㄕㄨ ㄩㄢˇ • 疏遠 shū yuǎn ㄕㄨ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drift apart
(2) to become estranged
(3) to alienate
(4) estrangement
(2) to become estranged
(3) to alienate
(4) estrangement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drift apart
(2) to become estranged
(3) to alienate
(4) estrangement
(2) to become estranged
(3) to alienate
(4) estrangement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0